Characters remaining: 500/500
Translation

annelé

Academic
Friendly

Từ "annelé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " vòng" hoặc " đốt". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong sinh học mô tả hình dạng của một số vật thể. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Annélés: Từ này có thể dùng để mô tả các sinh vật hoặc vật thể hình dạng vòng hoặc cấu trúc được chia thành các đoạn (đốt).

    • Ví dụ:
  • Trong thực vật học:

    • vaisseaux annelés có thể ám chỉ đến các cấu trúc trong cây cối hình dạng vòng.
  • Trong động vật học:

    • giun đốt (vers annelés) thuộc về lớp động vật tên Annelida, những động vật này đặc trưng bởi cơ thể được chia thành nhiều đốt.
  • Chú ý: Từ này còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như mô tả kiểu tóc.

    • Ví dụ: chevelure annelée nghĩatóc uốn lọn, chỉ kiểu tóc những lọn xoăn hay gợn sóng.
2. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • annelé (đối với giống đực) annelée (đối với giống cái) - tùy thuộc vào danh từ bổ nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • ondulé (gợn sóng) - có thể dùng để mô tả hình dạng tương tự nhưng không nhất thiết phải cấu trúc đốt.
    • cylindrique (hình trụ) - dùng để chỉ hình dạng tròn.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Thực vật học: Khi bạn mô tả một loại cây mạch dẫn hình tròn, bạn có thể nói:

    • "Cette plante possède des vaisseaux annelés qui améliorent le transport des nutriments." (Loại cây này các mạch vòng giúp cải thiện việc vận chuyển dinh dưỡng.)
  • Động vật học: Khi nghiên cứu về giun, bạn có thể nói:

    • "Les vers annelés jouent un rôle important dans l'écosystème." (Giun đốt đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
4. Thành ngữ cụm từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "annelé", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành những cụm từ mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của sự vật, như: - cheveux annelés (tóc xoăn) - mô tả về kiểu tóc.

Kết luận

Từ "annelé" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học, thực vật học, thậm chí cả trong mô tả kiểu tóc.

tính từ
  1. vòng, đốt
    • Vaisseaux annelés
      (thực vật học) mạch vòng
    • Vers annelés
      (động vật học) giun đốt
    • Chevelure annelée
      tóc uốn vòng (uốn lọn)

Words Containing "annelé"

Comments and discussion on the word "annelé"