Characters remaining: 500/500
Translation

inule

Academic
Friendly

Từ "inule" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được dùng để chỉ một loại cây thảo mộc, cụ thểcây thổ mộc hương, thuộc họ Asteraceae. Cây này đặc điểm hoa thường được sử dụng trong y học cổ truyền cũng như trong một số món ăn.

Định nghĩa cách sử dụng

Inuledanh từ giống cái, chỉ loại cây thảo mộc tên tiếng Việt là "cây thổ mộc hương".

Các biến thể của từ
  • Inula: Đâydạng số ít của "inule", cũng chỉ cây thổ mộc hương.
  • Inules: Dạng số nhiều của "inule".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aster: Một loại hoa cũng thuộc họ Asteraceae nhưng không hẳn là cây thổ mộc hương.
  • Echinacea: Một loại cây khác trong họ hoa cúc, thường được biết đến với công dụng tăng cường sức khỏe.
Các cụm từ (idioms) phrasal verbs liên quan

Hiện tại, không cụm từ hay phrasal verbs thông dụng nào liên quan trực tiếp đến "inule". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Planter des inules: Trồng cây thổ mộc hương. - Récolter des inules: Thu hoạch cây thổ mộc hương.

Lưu ý

Khi học từ "inule", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bởi vì từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thực vật học y học. Nếu bạn gặp từ này trong các tài liệu về cây cối hay thảo dược, thì thường mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sức khỏe thiên nhiên.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây thổ mộc hương

Words Containing "inule"

Words Mentioning "inule"

Comments and discussion on the word "inule"