Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anionic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới anion
Noun
  • một loại chất tẩy tổng hợp có các phân tử không ion hóa trong môi trường nước
Related words
Related search result for "anionic"
Comments and discussion on the word "anionic"