Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
animateur
Jump to user comments
tính từ
  • làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên
danh từ
  • người thúc đẩy
  • người giới thiệu, người bày tiết mục (ở sân khấu, ở đài phát thanh...)
  • (điện ảnh) họa sĩ vẽ động
Related search result for "animateur"
Comments and discussion on the word "animateur"