Characters remaining: 500/500
Translation

angélique

Academic
Friendly

Từ "angélique" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn chỉ ra rằng một tình huống hay một người nào đó tính cách đặc biệt hiền dịu, bạn có thể sử dụng "angélique" để nhấn mạnh sự êm dịu dễ chịu.
    • Ví dụ: Le calme de cet endroit est angélique. (Khung cảnhđây thật yên bình dễ chịu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "angélique" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "ange" (thiên thần) được sử dụng để chỉ về sự thanh khiết, tốt đẹp.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể là:
    • Angélique (hiền lành, dịu dàng)
    • Céleste (thiên đường, tinh tế)
Các thành ngữ cụm từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "angélique", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Être comme un ange (Để chỉ một người rất tốt bụng, nhân hậu). - Un regard angélique (Ánh nhìn trong trẻo, thuần khiết).

Tóm lại:

Từ "angélique" không chỉ đơn thuầnmột từ mô tả, mà còn mang trong mình cảm xúc ý nghĩa sâu sắc về tính cách con người vẻ đẹp tự nhiên.

tính từ
  1. xem ange I
    • Douceur angélique
      tính hiền như bụt
    • Patience angélique
      lòng kiên nhẫn rất mực
    • Sourire angélique
      nụ cười đôn hậu
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây bạch chỉ

Antonyms

Comments and discussion on the word "angélique"