Từ "évangélique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ từ "évangile", tức là "tin mừng" hay "phúc âm". Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến đạo Tin Lành hoặc các giáo hội phúc âm.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Exemple: "Cette église est évangélique." (Nhà thờ này là nhà thờ Tin Lành.)
Exemple nâng cao: "Le message évangélique prône l'amour et la compassion." (Thông điệp phúc âm nhấn mạnh tình yêu và lòng thương xót.)
Chỉ về tư tưởng hoặc hành động:
Exemple: "Il a une approche évangélique de la charité." (Anh ấy có cách tiếp cận từ thiện mang tính phúc âm.)
Exemple nâng cao: "Les principes évangéliques influencent son engagement social." (Các nguyên tắc phúc âm ảnh hưởng đến sự tham gia xã hội của anh ấy.)
Các biến thể và từ gần giống:
Évangile: (danh từ) nghĩa là phúc âm.
Église évangélique: (danh từ) nghĩa là nhà thờ Tin Lành.
Évangéliser: (động từ) nghĩa là truyền bá phúc âm hoặc làm cho người khác theo đạo Tin Lành.
Từ đồng nghĩa:
Religieux: (tính từ) nghĩa là tôn giáo, nhưng không chỉ riêng về đạo Tin Lành.
Protestant: (tính từ) có thể dùng để chỉ những điều thuộc về đạo Tin Lành, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "évangélique".
Câu thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Mettre en pratique les enseignements évangéliques": (Thực hành các giáo huấn phúc âm).
"Avoir une foi évangélique": (Có một đức tin phúc âm, tức là có đức tin mạnh mẽ và chân thành).
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "évangélique" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và xã hội, và có thể liên quan đến các khía cạnh như đạo đức, từ thiện, và giáo dục.
Cần phân biệt giữa "évangélique" (thuộc về đạo Tin Lành) và "catholique" (thuộc về đạo Công giáo) khi nói về các giáo hội và tín ngưỡng khác nhau.