Characters remaining: 500/500
Translation

évangélique

Academic
Friendly

Từ "évangélique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "évangile", tức là "tin mừng" hay "phúc âm". Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến đạo Tin Lành hoặc các giáo hội phúc âm.

Định nghĩa:
  • Évangélique (tính từ): thuộc về đạo Tin Lành, tính chất phúc âm.
Cách sử dụng:
  1. Chỉ về tôn giáo:

    • Exemple: "Cette église est évangélique." (Nhà thờ nàynhà thờ Tin Lành.)
    • Exemple nâng cao: "Le message évangélique prône l'amour et la compassion." (Thông điệp phúc âm nhấn mạnh tình yêu lòng thương xót.)
  2. Chỉ về tư tưởng hoặc hành động:

    • Exemple: "Il a une approche évangélique de la charité." (Anh ấy cách tiếp cận từ thiện mang tính phúc âm.)
    • Exemple nâng cao: "Les principes évangéliques influencent son engagement social." (Các nguyên tắc phúc âm ảnh hưởng đến sự tham gia xã hội của anh ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Évangile: (danh từ) nghĩaphúc âm.
  • Église évangélique: (danh từ) nghĩanhà thờ Tin Lành.
  • Évangéliser: (động từ) nghĩatruyền bá phúc âm hoặc làm cho người khác theo đạo Tin Lành.
Từ đồng nghĩa:
  • Religieux: (tính từ) nghĩatôn giáo, nhưng không chỉ riêng về đạo Tin Lành.
  • Protestant: (tính từ) có thể dùng để chỉ những điều thuộc về đạo Tin Lành, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "évangélique".
Câu thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Mettre en pratique les enseignements évangéliques": (Thực hành các giáo huấn phúc âm).
  • "Avoir une foi évangélique": (Có một đức tin phúc âm, tức là đức tin mạnh mẽ chân thành).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "évangélique" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo xã hội, có thể liên quan đến các khía cạnh như đạo đức, từ thiện, giáo dục.
  • Cần phân biệt giữa "évangélique" (thuộc về đạo Tin Lành) "catholique" (thuộc về đạo Công giáo) khi nói về các giáo hội tín ngưỡng khác nhau.
tính từ
  1. xem évangile 1
    • Eglise évangélique
      giáo hội Phúc âm
  2. (thuộc) đạo Tin lành

Words Containing "évangélique"

Comments and discussion on the word "évangélique"