Từ "angel" trong tiếng Anh có nghĩa là "thiên thần" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ thường được dùng để chỉ những sinh vật siêu nhiên, thường được mô tả là có cánh và mang lại sự bảo vệ, hướng dẫn hoặc sự bình an. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, cũng như các ví dụ và cách sử dụng nâng cao.
Thiên thần (supernatural being): Là những sinh vật được coi là thiêng liêng, thường xuất hiện trong các tôn giáo.
Người phúc hậu, hiền lành: Có thể dùng để chỉ những người tốt bụng, đáng yêu.
Thần hộ mệnh (guardian angel): Một hình ảnh thể hiện sự bảo vệ, giúp đỡ từ một thực thể siêu nhiên.
Angel of death: Thiên thần báo tử, biểu thị cái chết.
Angel of darkness: Thiên thần bóng tối, thường ám chỉ đến những thế lực xấu.
Người xuất vốn (investor): Trong ngữ cảnh kinh doanh, "angel" có thể chỉ đến một người đầu tư mạo hiểm, thường là những người giúp đỡ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.
To be someone's good angel: Có nghĩa là che chở hoặc bảo vệ ai đó.
To entertain an angel: Có nghĩa là tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết.
To join the angels: Thường có nghĩa là chết hoặc đi về nơi an lành.
Ministering angels fear to tread: Một cụm từ có nghĩa là lao vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin.
Từ "angel" không chỉ có nghĩa là một sinh vật siêu nhiên mà còn có thể chỉ những người tốt bụng, những nhà đầu tư, và thậm chí là những khái niệm trừu tượng liên quan đến cái chết và sự bảo vệ.