Characters remaining: 500/500
Translation

angel

/'eindʤəl/
Academic
Friendly

Từ "angel" trong tiếng Anh có nghĩa "thiên thần" trong tiếng Việt. Đây một danh từ thường được dùng để chỉ những sinh vật siêu nhiên, thường được mô tả cánh mang lại sự bảo vệ, hướng dẫn hoặc sự bình an. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, cũng như các dụ cách sử dụng nâng cao.

Các nghĩa khác nhau của từ "angel":
  1. Thiên thần (supernatural being): những sinh vật được coi thiêng liêng, thường xuất hiện trong các tôn giáo.

    • dụ: "In many religions, angels are believed to be messengers of God." (Trong nhiều tôn giáo, thiên thần được coi sứ giả của Chúa.)
  2. Người phúc hậu, hiền lành: Có thể dùng để chỉ những người tốt bụng, đáng yêu.

    • dụ: "She is such an angel; always helping others." ( ấy thật một thiên thần; luôn giúp đỡ người khác.)
  3. Thần hộ mệnh (guardian angel): Một hình ảnh thể hiện sự bảo vệ, giúp đỡ từ một thực thể siêu nhiên.

    • dụ: "I believe my guardian angel is watching over me." (Tôi tin rằng thần hộ mệnh của tôi đang bảo vệ tôi.)
  4. Angel of death: Thiên thần báo tử, biểu thị cái chết.

    • dụ: "The angel of death was a theme in many folk tales." (Thiên thần báo tử một chủ đề trong nhiều câu chuyện dân gian.)
  5. Angel of darkness: Thiên thần bóng tối, thường ám chỉ đến những thế lực xấu.

    • dụ: "He felt as if the angel of darkness was following him." (Anh cảm thấy như thiên thần bóng tối đang theo dõi mình.)
  6. Người xuất vốn (investor): Trong ngữ cảnh kinh doanh, "angel" có thể chỉ đến một người đầu mạo hiểm, thường những người giúp đỡ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.

    • dụ: "The startup received funding from an angel investor." (Công ty khởi nghiệp đã nhận được vốn từ một nhà đầu thiên thần.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To be someone's good angel: Có nghĩa che chở hoặc bảo vệ ai đó.

    • dụ: "In difficult times, she was my good angel." (Trong những lúc khó khăn, ấy thiên thần của tôi.)
  • To entertain an angel: Có nghĩa tiếp đãi một nhân vật quan trọng không biết.

    • dụ: "He didn't realize he was entertaining an angel until it was too late." (Anh ấy không nhận ra mình đang tiếp đãi một nhân vật quan trọng cho đến khi quá muộn.)
  • To join the angels: Thường có nghĩa chết hoặc đi về nơi an lành.

    • dụ: "After a long illness, he finally joined the angels." (Sau một thời gian dài bệnh tật, cuối cùng anh ấy đã ra đi về nơi an lành.)
  • Ministering angels fear to tread: Một cụm từ có nghĩa lao vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn quá tự tin.

    • dụ: "Only a fool would try to negotiate with them; ministering angels fear to tread." (Chỉ kẻ ngu mới dám thương lượng với họ; ngay cả thiên thần cũng phải e dè.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Seraph: Một loại thiên thần cao cấp trong một số tôn giáo.
  • Cherub: Một loại thiên thần thường được mô tả như một đứa trẻ cánh.
  • Guardian: Người bảo vệ, có thể không phải thiên thần nhưng mang ý nghĩa bảo vệ tương tự.
Kết luận

Từ "angel" không chỉ có nghĩa một sinh vật siêu nhiên còn có thể chỉ những người tốt bụng, những nhà đầu , thậm chí những khái niệm trừu tượng liên quan đến cái chết sự bảo vệ.

danh từ
  1. thiên thần, thiên sứ
    • the angel of death
      thiên thần báo tử
    • the angel of darkness
      ác ma, ác quỷ
    • guardian angel
      thần hộ mệnh
  2. người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng
  3. (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác
  4. tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble)
Idioms
  • to be someone's good angel
    che chở phù cho ai
  • to entertain an angel mawares
    tiếp đãi một nhân vật quan trọng không biết
  • to join the angels
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết
  • ministering angels fear to tread
    lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn quá tự tin

Comments and discussion on the word "angel"