Characters remaining: 500/500
Translation

ancienneté

Academic
Friendly

Từ "ancienneté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được dịch sang tiếng Việt là "thâm niên" hoặc "tình trạng lâu đời". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một người đã làm việc trong một công ty, một tổ chức hoặc trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ancienneté: Tình trạng đã có mặt trong một lĩnh vực hoặc một vị trí trong một khoảng thời gian nhất định, thường dùng để xác định độ kinh nghiệm hoặc thâm niên của một cá nhân trong công việc.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Avancement à l'ancienneté: "Thăng cấp theo thâm niên". Ví dụ: "Les employés sont promus en fonction de leur ancienneté dans l'entreprise." (Nhân viên được thăng chức dựa trên thâm niên của họ trong công ty.)

  2. Avoir dix ans d'ancienneté: " thâm niên 10 năm". Ví dụ: "Il a dix ans d'ancienneté dans cette entreprise." (Anh ấy thâm niên 10 năm trong công ty này.)

  3. De toute ancienneté: "Từ thời xa xưa". Ví dụ: "Ce bâtiment est de toute ancienneté." (Tòa nhà này từ thời xa xưa.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công việc, "ancienneté" có thể được sử dụng để nói về chế độ đãi ngộ nhân viên, chẳng hạn như lương bổng hoặc quyền lợi.

  • "Ancienneté" cũng có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác như văn hóa, lịch sử để chỉ sự lâu đời của một truyền thống hay phong tục.

Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Ancien (tính từ): Có nghĩa là "" hoặc "lớn tuổi". Ví dụ: "Cet ancien bâtiment est historique." (Tòa nhà này mang tính lịch sử.)

  • Ancienneté thường được phân biệt với các từ như "durée" (thời gian) hay "expérience" (kinh nghiệm), mặc dù chúng có thể liên quan đến nhau.

Từ đồng nghĩa:
  • Durée: Thời gian
  • Expérience: Kinh nghiệm
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "ancienneté", bạn có thể thấy các cụm từ như "avoir de l'ancienneté" ( thâm niên) được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức.

Kết luận:

"Ancienneté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong môi trường công việc. Hiểu về từ này giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng về thâm niên, kinh nghiệm độ lâu đời một cách chính xác.

danh từ giống cái
  1. tình trạng lâu đời
  2. thâm niên
    • Avancement à l'ancienneté
      nâng bậc theo thâm niên
    • Avoir dix ans d'ancienneté
      thâm niên 10 năm
  3. de toute ancienneté+ từ thời xa xưa

Antonyms

Comments and discussion on the word "ancienneté"