Từ "anchor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Hàng hải: "Anchor" là cái neo, mỏ neo được sử dụng để giữ một con tàu ở một vị trí cố định trên mặt nước.
Kỹ thuật: Neo sắt hoặc mấu neo dùng để giữ các vật thể khác không bị di chuyển.
Nghĩa bóng: "Anchor" cũng có thể chỉ một nguồn tin cậy hoặc nơi nương tựa, điều gì đó mà người ta có thể dựa vào.
Ngoại động từ (Transitive verb):
Trong hàng hải, "to anchor" có nghĩa là neo tàu lại.
Nghĩa bóng là "níu chặt" hoặc "bám chặt" vào một điều gì đó.
Nội động từ (Intransitive verb):
2. Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cast anchor: Thả neo.
Drop anchor: Thả neo.
Weigh anchor: Nhổ neo.
Come to anchor: Thả neo, bỏ neo.
Swallow the anchor: Từ bỏ cuộc sống dưới nước (thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc không còn đi biển nữa).
3. Biến thể và từ gần giống:
Anchorage (danh từ): Khu vực mà tàu bè có thể thả neo.
Anchor chain (danh từ): Xích neo, xích dùng để kết nối neo với tàu.
Anchor point (danh từ): Điểm neo, điểm mà vật gì đó được giữ chặt.
4. Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Mooring: Cột (tàu) lại.
Fastening: Giữ chặt.
5. Cách sử dụng nâng cao:
"The team anchored their strategy in extensive market research." (Đội ngũ đã đặt nền tảng cho chiến lược của họ dựa trên nghiên cứu thị trường sâu rộng.)
"He felt anchored in the community after volunteering for several years." (Anh ấy cảm thấy được gắn bó với cộng đồng sau khi tình nguyện trong nhiều năm.)
6. Tóm tắt:
Từ "anchor" rất đa dạng trong cách sử dụng, từ nghĩa hàng hải đến nghĩa bóng. Nó có thể chỉ một vật cụ thể hoặc khái niệm trừu tượng mà người ta có thể dựa vào.