Characters remaining: 500/500
Translation

anchorage-dues

/'æɳkəridʤ'dju:z/
Academic
Friendly

Từ "anchorage-dues" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuế đậu tàu" hoặc "thuế thả neo". Đây loại phí các tàu thuyền phải trả khi họ neo đậu tại một cảng hoặc khu vực nhất định.

Giải thích chi tiết:
  • Anchorage: có nghĩa "nơi thả neo", tức là khu vực tàu thuyền có thể neo lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải.
  • Dues: có nghĩa "phí" hoặc "thuế", thường được dùng để chỉ những khoản tiền một cá nhân hoặc tổ chức phải trả cho một dịch vụ nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The ship had to pay anchorage-dues before it could dock." (Con tàu phải trả thuế đậu tàu trước khi có thể cập bến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to the increase in anchorage-dues, many shipping companies are looking for alternative ports." (Do sự gia tăng thuế đậu tàu, nhiều công ty vận tải đang tìm kiếm các cảng thay thế.)
Các biến thể của từ:
  • "Anchorage" có thể được dùng độc lập để chỉ khu vực thả neo, còn "dues" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "harbor dues" (thuế cảng) hoặc "port dues" (thuế tại cảng) để chỉ các loại thuế khác nhau liên quan đến tàu thuyền.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Harbor dues: thuế cảng, phí phải trả khi vào cảng.
  • Port fees: phí tại cảng, tương tự như thuế đậu tàu nhưng có thể bao gồm nhiều loại phí khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Drop anchor: thả neo, nghĩa dừng lại tàu thuyền.
  • Anchor down: giữ vững vị trí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về hàng hải còn trong cuộc sống hàng ngày, nghĩa giữ vững hoặc không di chuyển.
Kết luận:

"Anchorage-dues" một thuật ngữ quan trọng trong ngành hàng hải, hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến việc vận chuyển bằng đường biển.

danh từ
  1. thuế đậu tàu, thuế thả neo

Comments and discussion on the word "anchorage-dues"