Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anabaptist
/,ænə'bæptist/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm lễ rửa tội lại
  • tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại
Related search result for "anabaptist"
Comments and discussion on the word "anabaptist"