Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
5
6
7
8
9
»
»»
Words Containing "an"
mở mang
mong manh
mỏng manh
mỏng tanh
mở toang
mưu toan
nặc danh
nằm ngang
nam trang
nan
nang
nan giải
nanh
nanh ác
nanh nọc
nan hoa
nanh sấu
nanh vuốt
nan y
na pan
nát gan
nể nang
ngang
ngang bướng
ngang chướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang giá
ngang hàng
ngang điểm
ngang ngang
ngang ngạng
ngang ngổ
ngang ngửa
ngang ngược
ngang nhiên
ngang nối
ngang phè
ngang tai
ngang tầm
ngang tàng
ngang tắt
ngang trái
ngan ngán
ngày xanh
nghênh ngang
nghiêm trang
nghinh ngang
ngoan
ngoan đạo
ngoan cố
ngoan cường
ngoang ngoảng
ngoan ngoãn
ngọc lan
ngọc lan tây
ngổn ngang
ngủ lang
nguội tanh
ngũ quan
nguyên canh
ngụy trang
nhà bảo sanh
nhãi ranh
nhân danh
nhang
nhà ngang
nhang khói
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhảu
nhanh nhạy
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhãn quan
nhan sắc
nhân sinh quan
nhà đoan
nhập quan
nhà tang
nhát gan
nhênh nhang
nhơ danh
niên canh
««
«
5
6
7
8
9
»
»»