French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- yêu
- Être éperdument amoureux d'une jeune fille
yêu say đắm một cô gái
- Être fou amoureux/folle amoureuse de qqn
yêu ai say đắm
- đa tình
- Femme amoureuse
người đàn bà đa tình
- tình tứ
- Regards amoureux
những cái nhìn tình tứ
- (Amoureux de) say mê
- Amoureux de la musique
say mê nhạc
- être amoureux des cent mille vierges
gặp phụ nữ nào cũng muốn yêu
danh từ
- người yêu, tình nhân
- Les deux amoureux se prenaient par la main
cặp tình nhân nắm tay nhau