Characters remaining: 500/500
Translation

amoncellement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amoncellement" là một danh từ giống đực (un nom masculin) có nghĩa là "sự chất đống" hoặc "sự tích tụ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một đống vật liệu, thườngnhững thứ nhỏ hoặc kích thước tương đối nhỏ, được chất đống lên nhau.

Định nghĩa: - "amoncellement" được hiểusự tích tụ hoặc chất đống các vật thể khác nhau, có thểtự nhiên hoặc nhân tạo.

Ví dụ sử dụng: 1. Un amoncellement de graviers - một đống sỏi. 2. Il y a un amoncellement de livres sur la table. - Có một đống sách trên bàn. 3. L'amoncellement de déchets dans la rue est inacceptable. - Sự chất đống rác thải trên đườngkhông chấp nhận được.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "amoncellement" có thể được dùng để mô tả sự tích tụ của các hạt hoặc vật liệu trong một quá trình nào đó, như trong sinh thái học khi nói về sự tích tụ của các chất dinh dưỡng trong đất.

Biến thể: - Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như: - Amonceler (động từ) - có nghĩa là "chất đống" hoặc "tích tụ". - Amoncelé (tính từ) - có nghĩa là "bị chất đống".

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Accumulation - sự tích lũy, tích tụ. - Entassement - sự chất đống, thường chỉ một cách chất đống lộn xộn hơn.

Idioms cụm động từ: - "Faire un amoncellement" - có thể hiểu là "chất đống" hoặc "tích tụ một cách không tổ chức". - Mettre en tas - chất thành đống.

Chú ý: - "amoncellement" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý, trong khi "accumulation" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả các khía cạnh trừu tượng như sự tích lũy kinh nghiệm.

danh từ giống đực
  1. sự chất đống
  2. đống
    • Un amoncellement de graviers
      một đống sỏi

Comments and discussion on the word "amoncellement"