Characters remaining: 500/500
Translation

éparpillement

Academic
Friendly

Từ "éparpillement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự rải rắc hoặc sự phân tán. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một cái gì đó bị phân tán ra nhiều hướng khác nhau, không còn tập trung lại một chỗ nữa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Éparpillement: Sự phân tán, sự rải rắc (nghĩa bóng). có thể được dùng để mô tả tình trạng của một nhóm người, ý tưởng, hoặc tài nguyên bị chia ra không còn tập trung vào một điểm duy nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "L'éparpillement des membres de l'équipe a rendu le projet difficile à gérer."
    • (Sự phân tán của các thành viên trong đội đã khiến dự án khó quản lý.)
  2. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "L'éparpillement de ses investissements a diminué son rendement."
    • (Sự phân tán các khoản đầu của anh ấy đã làm giảm lợi nhuận của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Éparpillement intellectuel: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ sự phân tán trong tư duy hoặc ý tưởng, khi một người không thể tập trung vào một vấn đề nhất định bị xao nhãng bởi nhiều suy nghĩ khác nhau.
Các từ gần giống:
  • Disperser: Động từ nghĩa là "phát tán, rải rác".
  • Dissipation: Danh từ chỉ sự phân tán, mất tập trung, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Dispersion: Sự phân tán, tương tự như éparpillement nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
  • Diffusion: Sự khuếch tán, có thể sử dụng trong ngữ cảnh hóa học hoặc xã hội.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être éparpillé: Cụm này có nghĩa là "bị phân tán" hoặc "không thể tập trung".
    • Ví dụ: "Je me sens éparpillé aujourd'hui." (Hôm nay tôi cảm thấy không thể tập trung.)
danh từ giống đực
  1. sự rải rắc
  2. (nghĩa bóng) sự phân tán

Comments and discussion on the word "éparpillement"