Characters remaining: 500/500
Translation

ambler

/'æmblə/
Academic
Friendly

Từ "ambler" trong tiếng Phápmột động từ nội động, nghĩa là "đi nước chậm" hay "đi bộ một cách từ từ, thong thả." Đâymột từ nguồn gốc từ tiếng Latin "ambulare," có nghĩa là "đi bộ."

Giải thích chi tiết về từ "ambler":
  1. Ý Nghĩa:

    • "Ambler" miêu tả hành động di chuyển một cách chậm rãi, không vội vã, có thểđể thư giãn hoặc để ngắm cảnh.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Nous avons décidé d'amble au parc cet après-midi." (Chúng tôi đã quyết định đi bộ chậm rãi đến công viên chiều nay.)
    • Câu này thể hiện ý định đi bộ một cách thoải mái, không vội vàng.
  3. Biến thể của từ:

    • "Ambler" là một động từ nhóm 1, vì vậy có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:
  4. Phân biệt với các từ gần giống:

    • "Marcher": Đây cũngmột động từ có nghĩa là "đi bộ," nhưng "marcher" thường chỉ hành động đi bộ nói chung không nhất thiếtchậm rãi.
    • "Flâner": Có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "đi dạo," thường mang ý nghĩa thư giãn ngắm cảnh, nhưng cũng có thể có nghĩakhông mục đích cụ thể.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Se balader": nghĩađi dạo, thường mang tính thư giãn.
    • "Flâner": như đã đề cập, cũng có nghĩa gần với "đi dạo."
  6. Idioms cụm từ:

    • "Amble à son rythme": nghĩađi chậm theo nhịp độ của mình.
    • "Ambler dans les rues": nghĩađi bộ thong thả trong các con phố.
Ví dụ nâng cao:
  • "Lors de notre voyage en Provence, nous avons pris le temps d'amble à travers les champs de lavande." (Trong chuyến đi của chúng tôi đến Provence, chúng tôi đã dành thời gian đi bộ chậm rãi qua những cánh đồng oải hương.)
Tóm lại:

"Ambler" không chỉ đơn thuầnhành động đi bộ, mà còn mang theo một ý nghĩa của sự thư giãn tận hưởng không gian xung quanh.

nội động từ
  1. đi nước chập

Comments and discussion on the word "ambler"