Characters remaining: 500/500
Translation

always

/'ɔ:lwəz/
Academic
Friendly

Từ "always" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "luôn luôn", "lúc nào cũng", "bao giờ cũng", đôi khi còn mang nghĩa "mãi mãi" hoặc "hoài". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục, không thay đổi theo thời gian.

Cách sử dụng "always":
  1. Hành động thường xuyên:

    • dụ: "I always drink coffee in the morning." (Tôi luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
    • đây, "always" cho thấy rằng hành động uống cà phê diễn ra mỗi ngày.
  2. Thói quen hoặc đặc điểm:

    • dụ: "She is always happy." ( ấy lúc nào cũng vui vẻ.)
    • Trong trường hợp này, "always" diễn tả tính cách của ấy luôn vui vẻ.
  3. Sự thật hiển nhiên:

    • dụ: "The sun always rises in the east." (Mặt trời luôn mọcphía đông.)
    • "Always" ở đây chỉ ra một sự thật không bao giờ thay đổi.
Biến thể từ gần giống:
  • Not always: Có nghĩa "không phải lúc nào cũng", chỉ ra rằng một hành động hoặc trạng thái không diễn ra liên tục.

    • dụ: "I don’t always go to the gym." (Tôi không phải lúc nào cũng đến phòng tập gym.)
  • Sometimes: Nghĩa "đôi khi", chỉ ra rằng một hành động xảy ra không thường xuyên.

    • dụ: "I sometimes play soccer." (Tôi đôi khi chơi bóng đá.)
  • Often: Nghĩa "thường xuyên", chỉ ra rằng một hành động xảy ra nhiều lần nhưng không phải lúc nào cũng.

    • dụ: "I often read at night." (Tôi thường đọc sách vào ban đêm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Constantly: liên tục, không thay đổi.
  • Invariably: không thay đổi, luôn luôn như vậy.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Always leave them wanting more: Luôn để lại ấn tượng tốt, khiến người khác muốn thêm nhiều điều tốt hơn từ bạn.
  • You can always count on me: Bạn luôn có thể dựa vào tôi, thể hiện sự tin cậy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Always on my mind: Luôn trong tâm trí tôi, thể hiện rằng ai đó hoặc điều đó rất quan trọng đối với bạn.

    • dụ: "You are always on my mind." (Bạn luôntrong tâm trí tôi.)
  • Always the bridesmaid, never the bride: Diễn tả một người luônvị trí thứ hai, không bao giờ đạt được điều họ mong muốn.

phó từ
  1. luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài
Idioms
  • not always
    đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

Comments and discussion on the word "always"