Characters remaining: 500/500
Translation

alvin

Academic
Friendly

Từ "alvin" trong tiếng Pháp thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Giải thích từ "alvin"

1. Định nghĩa: - Từ "alvin" nguồn gốc từ tiếng Latin "alvus", có nghĩabụng hoặc dạ dày. Trong ngữ cảnh y học, "alvin" được sử dụng để chỉ các chất thải hoặc sản phẩm thải ra từ cơ thể, đặc biệtphân.

Ví dụ sử dụng:
  • Exemple 1: "Après avoir mangé des aliments périmés, il a eu des évacuations alvines fréquentes." (Sau khi ăn thực phẩm đã hết hạn, anh ấy đã những lần đi tiêu thải thường xuyên.)
  • Exemple 2: "Le médecin a conseillé de boire beaucoup d'eau en cas de syndrome alvin." (Bác sĩ đã khuyên nên uống nhiều nước trong trường hợp hội chứng tiêu chảy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Alevin: Trong ngữ cảnh sinh học, "alevin" đề cập đến con, nhưng từ này không liên quan trực tiếp đến "alvin" trong ngữ cảnh y học.
  • Flux: Từ "flux" có nghĩadòng chảy, cũng có thể được kết hợp với "alvin" để mô tả sự thải phân một cách liên tục.
Từ đồng nghĩa:
  • Diarrhée: Là từ chỉ tình trạng tiêu chảy, có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong nhiều trường hợp.
  • Excréments: Nghĩaphân, cũng có thể dùng để nói về chất thải.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "alvin". Tuy nhiên, các cụm từ liên quan đến sức khỏe tiêu hóa có thể được sử dụng như:
    • "Avoir des problèmes d'estomac": vấn đề về dạ dày.
    • "Être sur le trône": Nghĩa đen là "ngồi trên ngai vàng", thường được dùng để chỉ việc đi tiêu.
Kết luận:

Từ "alvin" là một từ chuyên ngành trong tiếng Pháp, liên quan đến vấn đề tiêu hóa chất thải. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác trong các ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

tính từ
  1. Flux alvin+ sự ỉa chảy
    • Evacuations alvines
      cứt, phân
    • Alevin

Homonyms

Words Containing "alvin"

Comments and discussion on the word "alvin"