Characters remaining: 500/500
Translation

alevin

Academic
Friendly

Từ "alevin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cá bột" hoặc "cá giống". Đâymột thuật ngữ sinh học dùng để chỉ những con nhỏ vừa nở từ trứng, trước khi chúng phát triển thành trưởng thành.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Alevin" chỉ những con non, thườnggiai đoạn đầu trong vòng đời của . Chúng thường còn rất nhỏ phụ thuộc vào môi trường sống cũng như nguồn thức ăn xung quanh.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Les alevins grandissent rapidement dans un aquarium." (Cá bột phát triển nhanh chóng trong một bể .)
    • Câu nâng cao: "Les alevins de truite sont souvent élevés dans des piscicultures avant d'être relâchés dans les rivières." (Cá bột của hồi thường được nuôi trong các trang trại trước khi được thả vào sông.)
  3. Cách sử dụng các biến thể:

    • Alevins (số nhiều): Chỉ nhiều con cá bột.
    • Alevinage: Danh từ này chỉ hành động nuôi cá bột.
  4. Từ gần giống:

    • Poisson: (từ tổng quát chỉ tất cả các loại ).
    • Larve: Ấu trùng (giai đoạn trước khi trở thành cá bột).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Jeune poisson" ( non): Có thể dùng để chỉ giai đoạn phát triển sớm hơn.
    • "Fry" (tiếng Anh): Từ đồng nghĩa với "alevin".
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "alevin", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả về sự phát triển hoặc nuôi trồng trong môi trường nước.
Tóm lại:

Từ "alevin" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học thủy sản, đặc biệt là khi nói về sự phát triển của . Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đơn giản cho đến các câu phức tạp hơn.

danh từ giống đực
  1. cá bột, cá giống

Comments and discussion on the word "alevin"