Từ "alterné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "xen kẽ", "thay phiên" hoặc "đan xen". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngôn ngữ, văn học đến toán học.
Xen kẽ trong văn học: Khi nói về thơ ca, "rimes alternées" (vần thơ xen kẽ) là loại vần mà các dòng thơ được sắp xếp theo một kiểu nhất định, ví dụ như ABAB, nơi mà các dòng 1 và 3 không giống nhau, nhưng dòng 2 và 4 lại tương đồng.
Thay phiên trong toán học: "série alternée" (chuỗi đan xen) là một chuỗi mà các số hạng có dấu khác nhau, ví dụ như +, -, +, -.
Đan xen trong các lĩnh vực khác: Từ "alterné" cũng có thể được dùng để chỉ các hoạt động diễn ra thay phiên nhau.
Biến thể: Từ "alterné" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "alternativement" (một cách thay phiên), từ này là trạng từ và mô tả cách thức thực hiện điều gì đó theo kiểu thay phiên.
Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự có thể kể đến như "intermittent" (ngắt quãng), "successif" (liên tiếp), nhưng các từ này không hoàn toàn đồng nghĩa với "alterné".
Hiện tại, không có nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "alterné". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, bạn có thể áp dụng "agir à tour de rôle" (hành động luân phiên) để diễn tả ý tưởng tương tự.
Từ "alterné" có ý nghĩa rất phong phú và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Pháp mà còn trong việc áp dụng nó trong các tình huống hàng ngày.