Characters remaining: 500/500
Translation

alterné

Academic
Friendly

Từ "alterné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "xen kẽ", "thay phiên" hoặc "đan xen". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngôn ngữ, văn học đến toán học.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Xen kẽ trong văn học: Khi nói về thơ ca, "rimes alternées" (vần thơ xen kẽ) là loại vần các dòng thơ được sắp xếp theo một kiểu nhất định, ví dụ như ABAB, nơi các dòng 1 3 không giống nhau, nhưng dòng 2 4 lại tương đồng.

    • "Dans les rimes alternées, le poète joue avec les sons des mots." (Trong các vần thơ xen kẽ, nhà thơ chơi đùa với âm thanh của các từ.)
  2. Thay phiên trong toán học: "série alternée" (chuỗi đan xen) là một chuỗi các số hạng dấu khác nhau, ví dụ như +, -, +, -.

    • "La série alternée converge vers une valeur précise." (Chuỗi đan xen hội tụ về một giá trị cụ thể.)
  3. Đan xen trong các lĩnh vực khác: Từ "alterné" cũng có thể được dùng để chỉ các hoạt động diễn ra thay phiên nhau.

    • "Nous allons travailler en équipes alternées." (Chúng ta sẽ làm việc theo các đội thay phiên nhau.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "alterné" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "alternativement" (một cách thay phiên), từ nàytrạng từ mô tả cách thức thực hiện điều đó theo kiểu thay phiên.

  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự có thể kể đến như "intermittent" (ngắt quãng), "successif" (liên tiếp), nhưng các từ này không hoàn toàn đồng nghĩa với "alterné".

Từ đồng nghĩa
  • "alternatif" (thay thế) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh, mặc dù thường được dùng để chỉ sự chọn lựa giữa hai hoặc nhiều phương án.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "alterné". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, bạn có thể áp dụng "agir à tour de rôle" (hành động luân phiên) để diễn tả ý tưởng tương tự.

Kết luận

Từ "alterné" có ý nghĩa rất phong phú được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Pháp mà còn trong việc áp dụng trong các tình huống hàng ngày.

tính từ
  1. xen kẽ
    • Rimes alternées
      vần thơ xen kẽ nhau
  2. (toán học) thay phiên; đan dấu
    • Fonction alternée
      hàm thay phiên
    • Série alternée
      chuỗi đan dấu

Similar Spellings

Words Containing "alterné"

Words Mentioning "alterné"

Comments and discussion on the word "alterné"