Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aloft
/ə'lɔft/
Jump to user comments
tính từ
  • cao, ở trên cao
  • (hàng hải) trên cột buồm
phó từ
  • cao, ở trên cao
    • to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism
      giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
IDIOMS
  • to go aloft
    • (thông tục) chầu trời, chết
Related search result for "aloft"
Comments and discussion on the word "aloft"