Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
allotted
Jump to user comments
Adjective
  • được giao, phân công (việc, nhiệm vụ)
    • her allotted chores
      những việc vặt trong nhà được giao của cô ấy
Related search result for "allotted"
Comments and discussion on the word "allotted"