Characters remaining: 500/500
Translation

allongé

Academic
Friendly

Từ "allongé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dài ra", "dài ngoằng" hoặc "duỗi ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể hoặc trạng thái của một người. Dưới đâycác cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "allongé":

Định nghĩa:
  1. Dài ra, dài ngoằng: Miêu tả hình dáng của một vật thể hoặc một người chiều dài vượt trội.
  2. Nằm duỗi ra: Diễn tả trạng thái nằm thẳng, không co lại.
  3. Buồn thiu: Miêu tả biểu cảm khuôn mặt, thườngthể hiện cảm xúc buồn bã.
Ví dụ sử dụng:
  1. Profil allongé:
    • "Son profil est allongé." (Gương mặt của anh ấy dài ngoằng.)
  2. Mine allongée:
    • "Elle avait une mine allongée après une nuit không ngủ." ( ấyvẻ mặt buồn thiu sau một đêm không ngủ.)
  3. Nằm duỗi ra:
    • "Il s'est allongé sur canapé." (Anh ấy đã nằm duỗi ra trên ghế sofa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả phong cảnh, "allongé" có thể dùng để miêu tả những hình ảnh như cảnh núi non dài, dòng sông uốn lượn:
    • "Le fleuve allongé serpentait à travers la vallée." (Dòng sông dài ngoằng uốn lượn qua thung lũng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Allonger (động từ): Có nghĩa là "duỗi ra", "kéo dài". Ví dụ: "Il a allongé la table." (Anh ấy đã kéo dài bàn.)
  • S'allonger (động từ phản thân): Nghĩa là "nằm xuống", "duỗi ra". Ví dụ: "Je vais m'allonger un peu." (Tôi sẽ nằm một chút.)
Từ gần giống:
  • Long: (Dài) - không mang nghĩa ý chí như "allongé".
  • Étiré: (Kéo dài) - cũng có nghĩa tương tự nhưng thường gắn liền với sự căng ra.
Từ đồng nghĩa:
  • Étendu: Có nghĩa là "duỗi ra", có thể dùng để chỉ trạng thái nằm.
  • Prolongé: Nghĩa là "kéo dài" nhưng thường liên quan đến thời gian hơn là hình dáng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir une mine allongée" (Có vẻ mặt buồn thiu) là một cách diễn đạt thông dụng.
  • "S'étendre" (Mở rộng ra): có thể dùng để chỉ việc kéo dài không gian hoặc thời gian.
tính từ
  1. dài quá, dài ngoằng
    • Profil allongé
      nét mặt dài ngoằng
  2. nằm duỗi ra
  3. dài thượt ra, buồn thiu
    • Mine allongée
      vẻ mặt dài thượt ra, vẻ mặt buồn thiu

Comments and discussion on the word "allongé"