Characters remaining: 500/500
Translation

allégeance

Academic
Friendly

Từ "allégeance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "lòng trung thành" hoặc "sự trung thành" đối với một cá nhân, như vua, hoặc một quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử để thể hiện sự cam kết của một người đối với một lãnh đạo hoặc một đất nước.

Định nghĩa
  1. Lòng trung thành: "Allégeance" thể hiện sự trung thành, sự cam kết sự kính trọng đối với một người lãnh đạo hoặc tổ chức.
  2. Lời thề trung thành: "Serment d'allégeance" có nghĩa là "lời thề trung thành", thường được sử dụng trong các nghi lễ chính thức khi một người tuyên thệ sẽ tuân theo bảo vệ người lãnh đạo hoặc quốc gia của mình.
  3. Sự dịu bớt: Trong một nghĩa cổ hơn, từ này cũng có thể chỉ sự dịu bớt hoặc điều an ủi, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Ví dụ sử dụng
  • Trong bối cảnh chính trị:

    • "Les citoyens prêtent allégeance à leur pays." (Công dân tuyên thệ lòng trung thành với đất nước của họ.)
  • Trong bối cảnh quân đội:

    • "Avant de rejoindre l'armée, il a prêté un serment d'allégeance." (Trước khi gia nhập quân đội, anh ấy đã tuyên thệ lòng trung thành.)
Các biến thể của từ
  • Allégeant: Có thể dùng như một tính từ để chỉ những điều liên quan đến lòng trung thành, mặc dù không phổ biến.
  • Allégeance trong một số bối cảnh có thể được dùng để chỉ lòng trung thành với một tổ chức tôn giáo hoặc một nhóm xã hội.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Loyauté: Cũng có nghĩalòng trung thành, thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hơn.
  • Fidélité: Nghĩasự trung thành, thường được sử dụng trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm.
Idioms cụm từ liên quan
  • Prêter allégeance: Tuyên thệ lòng trung thành.
  • Jurer fidélité: Tuyên thệ sự trung thành, thường sử dụng trong các nghi lễ.
Các cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc các tác phẩm chính trị, "allégeance" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề phức tạp hơn như sự phản bội hay thay đổi trong lòng trung thành.

danh từ giống cái
  1. (sử học) lòng trung thành (đối với vua, với nước)
    • Serment d'allégeance
      lời thề trung thành
  2. (từ , nghĩa ) sự dịu bớt
  3. (từ , nghĩa ) điều an ủi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allégeance"