Từ "allégeance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "lòng trung thành" hoặc "sự trung thành" đối với một cá nhân, như vua, hoặc một quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử để thể hiện sự cam kết của một người đối với một lãnh đạo hoặc một đất nước.
Định nghĩa
Lòng trung thành: "Allégeance" thể hiện sự trung thành, sự cam kết và sự kính trọng đối với một người lãnh đạo hoặc tổ chức.
Lời thề trung thành: "Serment d'allégeance" có nghĩa là "lời thề trung thành", thường được sử dụng trong các nghi lễ chính thức khi một người tuyên thệ sẽ tuân theo và bảo vệ người lãnh đạo hoặc quốc gia của mình.
Sự dịu bớt: Trong một nghĩa cổ hơn, từ này cũng có thể chỉ sự dịu bớt hoặc điều an ủi, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Ví dụ sử dụng
Trong bối cảnh chính trị:
Các biến thể của từ
Allégeant: Có thể dùng như một tính từ để chỉ những điều liên quan đến lòng trung thành, mặc dù không phổ biến.
Allégeance trong một số bối cảnh có thể được dùng để chỉ lòng trung thành với một tổ chức tôn giáo hoặc một nhóm xã hội.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Loyauté: Cũng có nghĩa là lòng trung thành, thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hơn.
Fidélité: Nghĩa là sự trung thành, thường được sử dụng trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm.
Idioms và cụm từ liên quan
Prêter allégeance: Tuyên thệ lòng trung thành.
Jurer fidélité: Tuyên thệ sự trung thành, thường sử dụng trong các nghi lễ.
Các cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc các tác phẩm chính trị, "allégeance" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề phức tạp hơn như sự phản bội hay thay đổi trong lòng trung thành.