Từ "élégance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "vẻ lịch sự", "vẻ duyên dáng", hoặc "vẻ thanh lịch". Từ này thường được dùng để diễn tả phong cách, cách ăn mặc, hoặc cách cư xử của một người, cho thấy sự tinh tế và tao nhã.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Élégant (tính từ): có nghĩa là "thanh lịch". Ví dụ: "C'est un homme élégant." (Đó là một người đàn ông thanh lịch.)
Élégante (tính từ): là dạng giống cái của "élégant". Ví dụ: "Elle est très élégante." (Cô ấy rất thanh lịch.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chic: cũng có nghĩa là "thanh lịch" nhưng thường mang tính thời trang hơn. Ví dụ: "Elle est toujours chic." (Cô ấy luôn thời trang.)
Raffiné: có nghĩa là "tinh tế", thường dùng để mô tả sự tinh tế trong phong cách hoặc nghệ thuật. Ví dụ: "Ce plat est très raffiné." (Món ăn này rất tinh tế.)
Ngữ pháp và cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Từ "élégance" không chỉ mô tả vẻ ngoài mà còn phản ánh cách mà một người thể hiện bản thân trong xã hội.