Characters remaining: 500/500
Translation

élégance

Academic
Friendly

Từ "élégance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vẻ lịch sự", "vẻ duyên dáng", hoặc "vẻ thanh lịch". Từ này thường được dùng để diễn tả phong cách, cách ăn mặc, hoặc cách cư xử của một người, cho thấy sự tinh tế tao nhã.

Ví dụ sử dụng:
  1. Về phong cách ăn mặc:

    • "Elle porte toujours des vêtements avec élégance." ( ấy luôn mặc những bộ quần áo với vẻ thanh lịch.)
  2. Về cách cư xử:

    • "Il a parlé avec une grande élégance." (Anh ấy đã nói chuyện với một sự thanh lịch lớn.)
  3. Về không gian:

    • "Ce restaurant a une atmosphère d'élégance." (Nhà hàng này có bầu không khí thanh lịch.)
Các biến thể của từ:
  • Élégant (tính từ): có nghĩa là "thanh lịch". Ví dụ: "C'est un homme élégant." (Đómột người đàn ông thanh lịch.)
  • Élégante (tính từ): là dạng giống cái của "élégant". Ví dụ: "Elle est très élégante." ( ấy rất thanh lịch.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chic: cũng có nghĩa là "thanh lịch" nhưng thường mang tính thời trang hơn. Ví dụ: "Elle est toujours chic." ( ấy luôn thời trang.)
  • Raffiné: có nghĩa là "tinh tế", thường dùng để mô tả sự tinh tế trong phong cách hoặc nghệ thuật. Ví dụ: "Ce plat est très raffiné." (Món ăn này rất tinh tế.)
Ngữ pháp cách sử dụng nâng cao:
  • "Élégance" có thể được dùng trong các cụm từ như:
    • "Avoir de l'élégance" ( sự thanh lịch)
    • "Faire preuve d'élégance" (thể hiện sự thanh lịch)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "élégance", bạn có thể dùng cụm từ "avoir du style" ( phong cách) để diễn tả sự thanh lịch trong cách ăn mặc hoặc cư xử.
Tóm lại:

Từ "élégance" không chỉ mô tả vẻ ngoài mà còn phản ánh cách một người thể hiện bản thân trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. vẻ lịch sự, vẻ duyên dáng, vẻ thanh lịch
    • Parler avec élégance
      nói thanh lịch

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "élégance"

Comments and discussion on the word "élégance"