Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alight
/ə'lait/
Jump to user comments
tính từ
  • cháy, bùng cháy, bốc cháy
    • to set something alight
      đốt cháy cái gì
    • to keep the fire alight
      giữ cho ngọc lửa cháy
  • bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên
    • faces alight with delight
      mặt ngời lên niềm hân hoan
nội động từ
  • xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
  • hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
IDIOMS
  • to light on ones's feet
    • đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
    • (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
Related search result for "alight"
  • Words pronounced/spelled similarly to "alight"
    algid alight
  • Words contain "alight" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bậu đậu
Comments and discussion on the word "alight"