French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
- Aliénation de territoire
sự chuyển nhượng lãnh thổ
- sự ghét bỏ
- Provoquer l'aliénation des coeurs
khiến cho mọi người ghét bỏ
- sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...)