Từ "algébrique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ từ "algèbre", có nghĩa là "đại số". Từ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, công thức hoặc phương trình liên quan đến đại số trong toán học.
Phương trình đại số (équation algébrique): Đây là một phương trình trong đó các biến số được kết hợp với nhau bằng các phép toán đại số (cộng, trừ, nhân, chia).
Hàm đại số (fonction algébrique): Đây là một hàm được định nghĩa bằng một biểu thức đại số.
Hiện tại, trong tiếng Pháp không có nhiều idiom hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "algébrique", nhưng có thể gặp một số cụm từ như: - Résoudre une équation algébrique: giải một phương trình đại số. - Simplifier une expression algébrique: đơn giản hóa một biểu thức đại số.