Characters remaining: 500/500
Translation

algébrique

Academic
Friendly

Từ "algébrique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "algèbre", có nghĩa là "đại số". Từ này thường được sử dụng để mô tả những khái niệm, công thức hoặc phương trình liên quan đến đại số trong toán học.

Định nghĩa:
  • Algébrique: liên quan đến đại số, thường dùng để mô tả các phương trình, hàm số, hoặc các biểu thức toán học có thể được giải quyết bằng các phương pháp đại số.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Phương trình đại số (équation algébrique): Đâymột phương trình trong đó các biến số được kết hợp với nhau bằng các phép toán đại số (cộng, trừ, nhân, chia).

    • Ví dụ: "L'équation algébrique (x^2 + 2x - 3 = 0) a deux solutions." (Phương trình đại số (x^2 + 2x - 3 = 0) hai nghiệm.)
  2. Hàm đại số (fonction algébrique): Đâymột hàm được định nghĩa bằng một biểu thức đại số.

    • Ví dụ: "La fonction algébrique (f(x) = 3x^2 + 2x - 1) est une parabole." (Hàm đại số (f(x) = 3x^2 + 2x - 1) là một đường parabol.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu thức đại số (expression algébrique): Là một tổ hợp của các số, biến các phép toán đại số.
    • Ví dụ: "L'expression algébrique (2x + 3y - 5) peut être simplifiée." (Biểu thức đại số (2x + 3y - 5) có thể được đơn giản hóa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Algebra: Tương tự như trong tiếng Việt, đại số cũng được dùng để chỉ toàn bộ môn học.
  • Numérique: liên quan đến số học, có thể được so sánh với đại số trong một số trường hợp.
  • Polynôme: là một dạng biểu thức đại số nhiều số hạng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, trong tiếng Pháp không nhiều idiom hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "algébrique", nhưng có thể gặp một số cụm từ như: - Résoudre une équation algébrique: giải một phương trình đại số. - Simplifier une expression algébrique: đơn giản hóa một biểu thức đại số.

Chú ý phân biệt:
  • Algébrique không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "arithmétique" (số học), trong khi đại số có thể bao gồm nhiều khái niệm phức tạp hơn, số học chủ yếu tập trung vào các phép toán cơ bản với số.
tính từ
  1. xem algèbre I
    • Equation algébrique
      phương trình đại số
    • Fonction algébrique
      hàm đại số

Words Containing "algébrique"

Comments and discussion on the word "algébrique"