Characters remaining: 500/500
Translation

algébriquement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "algébriquement" là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "bằng phương pháp đại số". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, đặc biệt là khi nói về các phép toán, phương trình, hoặc các khái niệm liên quan đến đại số.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "algèbre" (đại số) là danh từ, khi thêm hậu tố "-iquement", trở thành phó từ "algébriquement", mang nghĩa "theo cách của đại số".
Cách sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "Nous pouvons résoudre cette équation algébriquement." (Chúng ta có thể giải phương trình này bằng phương pháp đại số.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Les solutions de ce système d'équations peuvent être trouvées algébriquement en utilisant les matrices." (Các nghiệm của hệ phương trình này có thể được tìm thấy bằng phương pháp đại số thông qua việc sử dụng ma trận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "arithmétiquement" (bằng phương pháp số học): sử dụng khi nói về các phép toán số học thay vì đại số.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "mathématiquement" (một cách toán học): có thể sử dụng khi nói về các phương pháp toán học chung, không chỉ riêng đại số.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "algébriquement" không nhiều cụm từ hay cụm động từ cụ thể, bạnthể kết hợp với các cụm từ khác trong ngữ cảnh toán học, như:

Chú ý:
  • Khi sử dụng "algébriquement", bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnhvề đại số các phép toán liên quan, từ này không thể thay thế cho các phương pháp khác như hình học hay số học.
  • "Algébriquement" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các bài giảng, sách giáo khoa, hoặc các tài liệu nghiên cứu về toán học.
phó từ
  1. bằng phương pháp đại số

Comments and discussion on the word "algébriquement"