Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alarmed
Jump to user comments
Adjective
  • lo lắng, sợ hãi
  • được bảo vệ bằng còi, chuông báo động; được (gắn thiết bị, còi báo động) chống trộm
    • The whole building is alarmed.
      Toàn bộ tòa nhà được gắn thiết bị báo động chống trộm.
Related search result for "alarmed"
Comments and discussion on the word "alarmed"