Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chuông
báo động
báo thức
chuông cáo phó
chày kình
keng
cảnh báo
cáo cấp
dấu hiệu
chộp
gác chuông
bấm chuông
quả tạ
giựt
rít
boong boong
rè
chốc chốc
Lúc lắc
lúc lắc
tạ
báng
chày
báo hiệu
hiệu
mõ
bóp
nhạc cụ
Hà Nội