Characters remaining: 500/500
Translation

alabastrine

Academic
Friendly

Từ "alabastrine" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả một cái đó liên quan đến hoặc giống như thạch cao tuyết hoa (alabaster). Thạch cao tuyết hoa một loại đá mềm, thường màu trắng hoặc màu sáng, được sử dụng trong nghệ thuật điêu khắc trang trí.

Định nghĩa:
  • Alabastrine: đặc điểm giống như thạch cao tuyết hoa, thường miêu tả sự mịn màng, sáng bóng, hoặc màu sắc nhẹ nhàng, thanh thoát.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả hình dáng hoặc màu sắc:

    • "The alabastrine statue stood elegantly in the gallery." (Bức tượng thạch cao tuyết hoa đứng trang nhã trong phòng triển lãm.)
  2. Miêu tả làn da:

    • "She had an alabastrine complexion that seemed to glow under the soft light." ( ấy làn da như thạch cao tuyết hoa, dường như phát sáng dưới ánh sáng dịu dàng.)
  3. Trong văn học:

    • "The alabastrine beauty of the moonlit night captivated everyone." (Vẻ đẹp như thạch cao tuyết hoa của đêm trăng đã thu hút mọi người.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Alabaster (noun): Danh từ chỉ loại đá này.

    • dụ: "The artist chose alabaster for his sculpture." (Nghệ sĩ đã chọn thạch cao tuyết hoa cho tác phẩm điêu khắc của mình.)
  • Alabaster-like (adjective): đặc điểm giống như thạch cao tuyết hoa.

    • dụ: "The alabaster-like finish of the table made it a centerpiece." (Bề mặt giống như thạch cao tuyết hoa của chiếc bàn khiến trở thành tâm điểm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pallid: Màu nhạt, thiếu sức sống.
  • Luminous: Phát sáng, ánh sáng nhẹ nhàng.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "alabastrine", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ miêu tả sắc thái màu sắc, như: - "As pale as alabaster": Như màu trắng của thạch cao tuyết hoa, để miêu tả ai đó làn da rất sáng.

Tóm lại:

Từ "alabastrine" gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết, thanh thoát mịn màng như thạch cao tuyết hoa. Bạn có thể sử dụng để miêu tả vẻ đẹp, màu sắc hoặc chất liệu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. thuộc hoặc giống như thạch cao tuyết hoa

Synonyms

Comments and discussion on the word "alabastrine"