Characters remaining: 500/500
Translation

alabaster

/'æləbɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ "alabaster" trong tiếng Anh có nghĩa một loại khoáng chất, thường được gọi là thạch cao tuyết hoa. Đây một loại đá mềm màu trắng hoặc sáng được sử dụng để điêu khắc làm đồ trang trí.

Định nghĩa:
  • Alabaster (danh từ): một loại đá mềm, thường màu trắng hoặc kem, dùng để làm tượng, đồ trang trí, các sản phẩm nghệ thuật khác. Alabaster có thể được chế tác dễ dàng độ cứng thấp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist carved a beautiful statue from alabaster." (Người nghệ sĩ đã chạm khắc một bức tượng đẹp từ thạch cao tuyết hoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The alabaster columns of the ancient temple stood majestically against the blue sky." (Những cột thạch cao tuyết hoa của ngôi đền cổ đứng lừng lững trước bầu trời xanh.)
Các biến thể:
  • Alabaster (tính từ): Thường dùng để mô tả màu sắc hoặc chất liệu giống như thạch cao tuyết hoa.
    • dụ: "She had alabaster skin, smooth and pale." ( ấy làn da giống như thạch cao tuyết hoa, mịn màng nhạt màu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Marble: Đá cẩm thạch, thường được dùng trong điêu khắc, nhưng cứng hơn alabaster.
  • Gypsum: Thạch cao, nguyên liệu chính để sản xuất alabaster, nhưng không phải đá.
  • Soapstone: Một loại đá mềm khác, thường được dùng để chạm khắc.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "alabaster" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả chất liệu hoặc nghệ thuật: - "Carve out a niche": Tạo dựng một vị trí độc đáo trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc kinh doanh. - "Set in stone": Không thể thay đổi, tương tự như việc điêu khắc trong đá.

Kết luận:

"Alabaster" không chỉ đơn thuần một loại đá, còn thể hiện sự tinh tế nghệ thuật trong việc chế tác.

danh từ
  1. (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa

Synonyms

Comments and discussion on the word "alabaster"