Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aiguillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • que thúc (trâu bò)
  • (động vật học) ngòi chích (của ong)
  • (thực vật học) gai
  • cái kích thích, cái khích lệ
    • Le patriotisme est un puissant aiguillon
      chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ
Related search result for "aiguillon"
Comments and discussion on the word "aiguillon"