Characters remaining: 500/500
Translation

aided

Academic
Friendly

Từ "aided" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được trợ giúp" hoặc "được giúp đỡ." Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái đó hoặc một người nào đó đã nhận được sự hỗ trợ từ người khác hoặc từ một nguồn lực nào đó.

Nghĩa Cách sử dụng
  1. Aided (được giúp đỡ):

    • Khi một người hoặc một quá trình nhận được sự hỗ trợ từ một ai đó hoặc cái đó.
Biến thể của từ
  • Aid (danh từ động từ): Có nghĩa sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc hành động giúp đỡ.
    • dụ: The aid provided to the victims was essential. (Sự hỗ trợ cung cấp cho các nạn nhân rất cần thiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assisted: Cũng có nghĩa "được trợ giúp," nhưng thường dùng trong bối cảnh cụ thể hơn.

    • dụ: She was assisted by a team of experts. ( ấy đã được một đội ngũ chuyên gia trợ giúp.)
  • Supported: Nghĩa tương tự, nhưng có thể chỉ sự hỗ trợ về mặt tinh thần hoặc tài chính.

    • dụ: He was supported by his friends during tough times. (Anh ấy đã được bạn bè hỗ trợ trong những lúc khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số bối cảnh, "aided" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ. dụ:
    • Aided by technology: Được hỗ trợ bởi công nghệ.
Cụm động từ (Phrasal verbs)

Mặc dù "aided" không phải một phần của cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy các cụm động từ liên quan đến sự giúp đỡ như: - Help out: Giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn. - dụ: Can you help me out with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?)

Thành ngữ (Idioms)
  • Lend a hand: Giúp đỡ ai đó.
    • dụ: If you need help, just ask; I'm always ready to lend a hand. (Nếu bạn cần giúp đỡ, chỉ cần hỏi; tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
Tóm tắt

Từ "aided" một tính từ chỉ sự trợ giúp, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Adjective
  1. được sự trợ giúp, giúp đỡ

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aided"