Characters remaining: 500/500
Translation

aide-de-camp

/'eiddə'ka:ɳ/ Cách viết khác : (aide) /eid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "aide-de-camp" một danh từ, có nghĩa "sĩ quan phụ tá" hoặc "sĩ quan hầu cận" trong quân sự. Đây một người được chỉ định để hỗ trợ một chỉ huy quân sự, thường trong các nhiệm vụ hành chính hoặc giao tiếp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Aide-de-camp (số ít) aides-de-camp (số nhiều) thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Người này giúp đỡ chỉ huy trong việc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ.
Biến thể các từ gần giống:
  • Aide: Từ này có thể được sử dụng để chỉ một người hỗ trợ, nhưng không nhất thiết phải trong ngữ cảnh quân sự. dụ: "She works as an aide in the hospital." ( ấy làm việc như một nhân viên hỗ trợ trong bệnh viện.)
  • Camp: Từ này trong từ "aide-de-camp" không liên quan đến việc cắm trại nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa "trại quân sự".
Từ đồng nghĩa:
  • Assistant: Một từ chung hơn chỉ người hỗ trợ, không chỉ trong quân sự còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Adjunct: Một từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc để chỉ một người phụ giúp hoặc tham gia một cách không chính thức.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Second-in-command: người đứng thứ hai trong một tổ chức, có thể tương tự với vai trò của aide-de-camp nhưng không hoàn toàn giống.
  • On the front lines: có nghĩa vị trí tiên phong, có thể liên quan đến nhiệm vụ của các sĩ quan quân sự, nhưng không cụ thể như "aide-de-camp".
danh từ, số nhiều aides-de-camp
  1. (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận

Synonyms

Comments and discussion on the word "aide-de-camp"