Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

agrément

/,ægre'ma:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "agrément" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chínhsự chấp nhận, sự đồng ý. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể hiện sự đồng ý của một cá nhân đến việc mô tả những hoạt động vui chơi, giải trí.

Ý nghĩa cách sử dụng của từ "agrément":
  1. Sự chấp nhận, sự đồng ý:

    • Câu ví dụ: Il a obtenu l'agrément de sa famille pour partir en voyage. (Anh ấy đã nhận được sự đồng ý của gia đình để đi du lịch.)
    • Trong trường hợp này, "agrément" thể hiện sự đồng ý từ một nhóm người, thườnggia đình hoặc tổ chức.
  2. Sự vui chơi, sự giải trí:

    • Câu ví dụ: Ce livre est plein d'agrément. (Cuốn sách này rất thú vị.)
    • đây, "agrément" mang nghĩasự thú vị, hấp dẫn, làm cho người đọc cảm thấy thích thú.
  3. Chuyến đi chơi:

    • Câu ví dụ: Nous avons fait un voyage d'agrément au bord de la mer. (Chúng tôi đã có một chuyến đi chơi đến bờ biển.)
    • "Voyage d'agrément" chỉ những chuyến đi không phải công việc, để thư giãn vui chơi.
  4. Vườn cảnh:

    • Câu ví dụ: Le jardin d'agrément est magnifique avec ses fleurs colorées. (Vườn cảnh rất đẹp với những bông hoa đầy màu sắc.)
    • "Jardin d'agrément" ám chỉ đến những khu vườn được thiết kế để thưởng thức vẻ đẹp, không phải để sản xuất.
  5. Những môn nghệ thuật chơi cho vui:

    • Câu ví dụ: Les arts d'agrément incluent la musique et la peinture. (Những môn nghệ thuật chơi cho vui bao gồm nhạc hội họa.)
    • đây, "arts d'agrément" chỉ những hoạt động nghệ thuật con người tham gia để giải trí.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • approbation (sự phê duyệt)
    • consentement (sự đồng ý)
  • Từ gần giống:

    • agréer (đồng ý, chấp nhận)
    • agréable (dễ chịu, thú vị)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "agrément" có thể được sử dụng để chỉ sự chấp nhận trong các lĩnh vực như pháphoặc kinh doanh, chẳng hạn như việc xin cấp phép hoặc phê duyệt dự án.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ nổi bật sử dụng từ "agrément", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "donner son agrément" (đưa ra sự đồng ý) trong các văn bản chính thức.
danh từ giống đực
  1. sự chấp nhận, sự đồng ý
    • Obtenir l'agrément de sa famille pour...
      được sự đồng ý của gia đình để...
  2. thú vị
    • Livre plein d'agrément
      sách đầy thú vị
  3. sự vui chơi, sự giải trí
    • Voyage d'agrément
      chuyến đi chơi vui (không phải công việc)
    • Jardin d'agrément
      vườn cảnh
    • Arts d'agrément
      những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
  4. (số nhiều) đồ trang sức (ở áo...)

Similar Spellings

Words Containing "agrément"

Comments and discussion on the word "agrément"