Từ "agrément" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là sự chấp nhận, sự đồng ý. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể hiện sự đồng ý của một cá nhân đến việc mô tả những hoạt động vui chơi, giải trí.
Ý nghĩa và cách sử dụng của từ "agrément":
Câu ví dụ: Il a obtenu l'agrément de sa famille pour partir en voyage. (Anh ấy đã nhận được sự đồng ý của gia đình để đi du lịch.)
Trong trường hợp này, "agrément" thể hiện sự đồng ý từ một nhóm người, thường là gia đình hoặc tổ chức.
Sự vui chơi, sự giải trí:
Câu ví dụ: Ce livre est plein d'agrément. (Cuốn sách này rất thú vị.)
Ở đây, "agrément" mang nghĩa là sự thú vị, hấp dẫn, làm cho người đọc cảm thấy thích thú.
Câu ví dụ: Nous avons fait un voyage d'agrément au bord de la mer. (Chúng tôi đã có một chuyến đi chơi đến bờ biển.)
"Voyage d'agrément" chỉ những chuyến đi không phải vì công việc, mà để thư giãn và vui chơi.
Câu ví dụ: Le jardin d'agrément est magnifique avec ses fleurs colorées. (Vườn cảnh rất đẹp với những bông hoa đầy màu sắc.)
"Jardin d'agrément" ám chỉ đến những khu vườn được thiết kế để thưởng thức vẻ đẹp, không phải để sản xuất.
Những môn nghệ thuật chơi cho vui:
Câu ví dụ: Les arts d'agrément incluent la musique et la peinture. (Những môn nghệ thuật chơi cho vui bao gồm nhạc và hội họa.)
Ở đây, "arts d'agrément" chỉ những hoạt động nghệ thuật mà con người tham gia để giải trí.
Các biến thể và từ gần giống:
agréer (đồng ý, chấp nhận)
agréable (dễ chịu, thú vị)
Các cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan: