Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

agrément

/,ægre'ma:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "agrément" trong tiếng Anh một từ nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được dùng trong ngữ cảnh ngoại giao. Dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

Agrément (danh từ) có nghĩa sự chấp thuận, thường được sử dụng để chỉ sự đồng ý chính thức của một quốc gia đối với việc bổ nhiệm một đại diện ngoại giao (như đại sứ hoặc lãnh sự) từ quốc gia khác.

Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh ngoại giao: Trước khi một quốc gia có thể bổ nhiệm một đại sứ, họ thường phải xin agrément từ quốc gia họ sẽ đến. Điều này có nghĩa quốc gia đó phải đồng ý với việc bổ nhiệm này.
dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The ambassador's appointment is pending agrément from the host country." (Việc bổ nhiệm đại sứ đang chờ sự chấp thuận từ quốc gia tiếp nhận.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The government submitted the candidate's name for agrément to ensure a smooth diplomatic relationship." (Chính phủ đã gửi tên của ứng viên để xin sự chấp thuận nhằm đảm bảo mối quan hệ ngoại giao suôn sẻ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Agrément không nhiều biến thể nhưng liên quan chặt chẽ đến các từ như:
    • Agreement: Từ này có nghĩa tương tự nhưng rộng hơn, chỉ sự đồng ý chung giữa hai hay nhiều bên, không nhất thiết trong lĩnh vực ngoại giao.
    • Consent: Cũng chỉ sự đồng ý, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc pháp .
Từ đồng nghĩa:
  • Approval: Sự chấp thuận.
  • Consent: Sự đồng ý.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Give one's agrément: Chấp nhận hoặc đồng ý về một điều đó chính thức.
  • With the agrément of: Với sự chấp thuận của (ai đó).
Cách sử dụng chú ý:
  • Khi sử dụng từ "agrément", người học nên lưu ý rằng thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh rất chính thức ngoại giao. Không nên sử dụng trong các tình huống thông thường hoặc không chính thức.
tính từ
  1. (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "agrément"