Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agresseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ tấn công
    • Elle a pu reconnaître son agresseur
      cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
  • kẻ xâm lược
    • La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions
      định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận
Related search result for "agresseur"
Comments and discussion on the word "agresseur"