Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
agip prop
/'ædʤit,prɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tuyên truyền cổ động
  • cơ quan tuyên truyền cổ động
  • cán bộ tuyên truyền cổ động
Related search result for "agip prop"
Comments and discussion on the word "agip prop"