Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agencer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xếp đặt, sắp xếp
    • L'art d'agencer les scènes d'une pièce
      nghệ thuật sắp xếp các cảnh của một vở tuồng
Related search result for "agencer"
Comments and discussion on the word "agencer"