Characters remaining: 500/500
Translation

afterword

/'ɑ:ftəwə:d/
Academic
Friendly

Từ "afterword" trong tiếng Anh có nghĩa "lời bạt" hoặc "lời kết" trong một cuốn sách. Thông thường, "afterword" phần được viết bởi tác giả hoặc một người khác, nằmcuối cuốn sách, sau phần nội dung chính. có thể cung cấp thêm thông tin, suy nghĩ cuối cùng, hoặc giải thích về ý tưởng của tác giả.

Định nghĩa
  • Afterword (danh từ): Lời bạt, phần viết thêmcuối một cuốn sách, thường để giải thích hoặc cung cấp thông tin bổ sung.
dụ sử dụng
  1. Trong sách:

    • "In the afterword, the author reflects on the themes of the novel." (Trong lời bạt, tác giả suy ngẫm về các chủ đề của tiểu thuyết.)
  2. Trong học thuật:

    • "The afterword includes a discussion of the research methods used in the study." (Lời bạt bao gồm một cuộc thảo luận về các phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong nghiên cứu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Phân tích nội dung: Trong một số trường hợp, "afterword" không chỉ phần tóm tắt còn có thể một bài phân tích sâu về tác phẩm, giúp độc giả hiểu hơn về ý nghĩa bối cảnh.
  • Khảo sát ý kiến: Tác giả có thể sử dụng afterword để chia sẻ phản hồi từ độc giả hoặc những bài học họ học được trong quá trình viết.
Biến thể
  • Foreword: phần lời giới thiệu, thường được viết bởi người khác nằmđầu cuốn sách, trước nội dung chính.
  • Preface: phần tựa, nơi tác giả giới thiệu về lý do viết sách mục đích của cuốn sách, cũng nằmđầu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Postscript (P.S.): một phần bổ sung sau kết thúc một bức thư hoặc văn bản, thường để thêm thông tin người viết quên nói.
  • Epilogue: phần kết thúc của một câu chuyện, thường tóm tắt những xảy ra sau các sự kiện chính trong tác phẩm.
Idioms Phrasal verbs
  • "In the end": Thường được sử dụng để nói về kết luận hoặc kết quả cuối cùng của một câu chuyện hoặc lý luận.
  • "Wrap up": Có nghĩa kết thúc hoặc tổng kết một vấn đề, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như afterword khi muốn tóm tắt.
Tóm tắt

Tóm lại, "afterword" một phần quan trọng trong nhiều cuốn sách, giúp độc giả cái nhìn sâu sắc hơn về tác phẩm.

danh từ
  1. lời bạt (cuối sách)

Similar Spellings

Words Mentioning "afterword"

Comments and discussion on the word "afterword"