Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affourcher
Jump to user comments
{{affourcher}}
ngoại động từ
  • (hàng hải) thả neo chéo (một con tàu)
  • (kỹ thuật) ghép (bằng) rãnh xoi (hai tấm ván)
Related search result for "affourcher"
Comments and discussion on the word "affourcher"