Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
afflux
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chảy dồn
    • Afflux de sang à la face
      máu chảy dồn lên mặt
  • sự kéo đến đông, sự đổ xô
    • L'afflux de visiteurs à une exposition
      khách đổ xô đến xem triển lãm
Related search result for "afflux"
Comments and discussion on the word "afflux"