Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affliger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sầu não; gây đau khổ
    • Cette nouvelle l'a profondément affligée
      tin này làm cho cô ta vô cùng đau khổ
  • tác hại đến
    • Malade affligé de rhumatisme
      người bệnh bị đau thấp khớp
Related words
Related search result for "affliger"
Comments and discussion on the word "affliger"