Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
affliger
Jump to user comments
ngoại động từ
làm sầu não; gây đau khổ
Cette nouvelle l'a profondément affligée
tin này làm cho cô ta vô cùng đau khổ
tác hại đến
Malade affligé de rhumatisme
người bệnh bị đau thấp khớp
Related words
Antonyms:
Consoler
gratifier
réconforter
Réjouir
Related search result for
"affliger"
Words pronounced/spelled similarly to
"affliger"
:
affliger
avaliser
Words contain
"affliger"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ưu phiền
ưu phiền
đau khổ
buồn phiền
phiền lòng
Comments and discussion on the word
"affliger"