Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affin
Jump to user comments
tính từ
  • tương tự, thân cận
    • Langues affines
      những ngôn ngữ thân cận
    • Formes affines
      (sinh vật học) dạng thân cận
  • (toán học) afin
    • Géométrie affine
      hình học afin
Related search result for "affin"
Comments and discussion on the word "affin"