Characters remaining: 500/500
Translation

affidavit

/,æfi'deivit/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "affidavit" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tờ khai cam đoan" hay "tờ khai chứng thực". Đâymột tài liệu pháp lý, trong đó một người (thường là "người khai" hay "người làm chứng") tuyên bố rằng những thông tin được cung cấpđúng sự thật, họ sẽ chịu trách nhiệm phápnếu thông tin đó sai lệch.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Affidavit" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "affidavit de témoin" (tờ khai cam đoan của nhân chứng) khi người khainhân chứng trong một vụ án.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các tình huống phức tạp hơn, "affidavit" có thể được sử dụng để xác nhận thông tin về tài sản, tình trạng tài chính hoặc các vấn đề phápkhác. - Ví dụ: "Dans une affaire de divorce, un affidavit peut être demandé pour prouver la situation financière des deux parties." (Trong một vụ ly hôn, tờ khai cam đoan có thể được yêu cầu để chứng minh tình trạng tài chính của hai bên.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Một số từ gần giống với "affidavit" có thể là "déclaration" (tuyên bố) nhưng không hoàn toàn giống "déclaration" không nhất thiết phải giá trị phápnhư "affidavit". - "Attestation" cũngmột từ liên quan, thường dùng để chỉ một tài liệu xác nhận thông tin nhưng không giống với "affidavit" về mặt pháp lý.

Idioms cụm động từ: - Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "affidavit", nhưng bạn có thể tham khảo cụm từ "faire une déclaration sous serment" (tuyên bố dưới lời thề), là một hành động trong đó người khai cam kết tính chính xác của thông tin.

danh từ giống đực
  1. tờ khai cam đoan (để được miễn thuế)

Comments and discussion on the word "affidavit"