Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
affidavit
/,æfi'deivit/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
    • to swear (make) an affidavit
      làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
    • to take an affidavit
      nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
  • (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
Comments and discussion on the word "affidavit"