Characters remaining: 500/500
Translation

affect

/ə'fekt/
Academic
Friendly

Từ "affect" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực tâmhọc. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa

"Affect" (đọc là /a.fɛkt/) trong tâmhọc có nghĩa là "xúc động" hoặc "cảm xúc". thường được dùng để chỉ những trạng thái cảm xúc một người có thể trải qua, chẳng hạn như vui vẻ, buồn bã, giận dữ, lo âu, v.v.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tâmhọc:

    • Phrase: "Les affects jouent un rôle crucial dans nos décisions." (Xúc động đóng một vai trò quan trọng trong quyết định của chúng ta.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Phrase: "Il a un affect très positif." (Anh ấy có một xúc động rất tích cực.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Affectif (tính từ): liên quan đến xúc động.

    • Ví dụ: "Les relations affectives sont essentielles pour le bien-être." (Các mối quan hệ xúc độngrất quan trọng cho sự hạnh phúc.)
  • Affectation (danh từ): sự gán cho, sự phân bổ, có thể liên quan đến cảm xúc trong một ngữ cảnh rộng hơn.

    • Ví dụ: "L’affectation de ressources émotionnelles est essentielle." (Sự phân bổ tài nguyên cảm xúcrất cần thiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sentiment: cảm giác, cảm xúc.
  • Émotion: cảm xúc, thường được sử dụng thay cho "affect" nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
  • Passion: đam mê, cảm xúc mạnh mẽ.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, từ "affect" không nhiều idioms cụ thể, nhưng có một số cụm từ liên quan đến cảm xúc: - "Avoir des affects": những cảm xúc mạnh mẽ. - "Être affecté par quelque chose": bị ảnh hưởng bởi một điều đó, thường liên quan đến cảm xúc.

Lưu ý
  • Khi sử dụng "affect," bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhọc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "émotion" hoặc "sentiment" thường phổ biến hơn.
  • Nếu bạn muốn diễn đạt về cảm xúc trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chọn từ phù hợp với ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. (tâmhọc) xúc động

Comments and discussion on the word "affect"