Characters remaining: 500/500
Translation

affectionné

Academic
Friendly

Từ "affectionné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "trìu mến", "đầy tình cảm" hoặc "yêu thương". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động thể hiện sự quan tâm, tình yêu thương sự gần gũi.

Cách sử dụng:
  • Trong thư từ:

    • Ví dụ: "Votre fille affectionnée" có nghĩa là "Con gái trìu mến của bố (mẹ)." Câu này thường được sử dụngcuối thư để thể hiện tình cảm của người viết đối với con cái.
  • Mô tả tính cách:

    • Ví dụ: "Il est un père affectionné." (Ông ấymột người cha yêu thương.) Câu này mô tả một người cha thể hiện sự quan tâm tình yêu với con cái.
Phân biệt biến thể:
  • Affectionner (động từ): Từ này có nghĩayêu quý hoặc trân trọng ai đó. Ví dụ: "Il affectionne beaucoup sa famille." (Ông ấy rất yêu quý gia đình của mình.)

  • Affection (danh từ): Có nghĩatình cảm hoặc tình yêu. Ví dụ: "Elle a beaucoup d'affection pour ses amis." ( ấy nhiều tình cảm với bạn bè của mình.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tendre: Có nghĩadịu dàng, thường được dùng để mô tả những hành động hoặc cách cư xử nhẹ nhàng.

    • Ví dụ: "Elle a une voix tendre." ( ấy có một giọng nói dịu dàng.)
  • Chaleureux: Có nghĩanồng nhiệt, thường mô tả sự chào đón hoặc đối xử tốt với người khác.

    • Ví dụ: "Il a un accueil chaleureux." (Anh ấy có một sự chào đón nồng nhiệt.)
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir de l'affection pour quelqu'un: Có nghĩa là có tình cảm với ai đó.
    • Ví dụ: "J'ai de l'affection pour mon grand-père." (Tôitình cảm với ông của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "affectionné" để mô tả không chỉ các mối quan hệ gia đình mà còn trong các mối quan hệ bạn bè hoặc các tình huống khác.
tính từ
  1. trìu mến (trong công thức cuối thư)
    • Votre fille affectionnée
      con gái trìu mến của bố (mẹ)

Similar Spellings

Words Containing "affectionné"

Comments and discussion on the word "affectionné"